Có 2 kết quả:
一門心思 yī mén xīn si ㄧ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄣ • 一门心思 yī mén xīn si ㄧ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set one's heart on sth (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set one's heart on sth (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh